Nội dung..: | Chuyên mục: |
STT | (ngày) |
||||
Methyltestosterone (MT) | LC-MS/MS |
||||
Mùi/Odor | Cảm quan |
||||
Muối NaCl
/Sodium chloride |
Chuẩn độ (%) |
||||
Muối NaCl
/Sodium chloride |
Chuẩn độ (%) |
||||
Na
/Sodium |
AAS |
||||
Na
/Sodium |
AAS |
||||
Nhu cầu oxi hóa học COD
/Chemical oxygen demand (COD) |
Chuẩn độ |
||||
Nhu cầu oxi hóa học COD
/Chemical oxygen demand (COD) |
Chuẩn độ |
||||
Nitơ
/Nitrogen |
Kjeldahl (mgN/L) |
||||
Nitơ amin-amoniac | Chuẩn độ (mg/100g
% Nitơ amin - amoniac/Nitơ tổng số) |
||||
Nitơ – Acid amin | Chuẩn độ (g/kg hoặc g/L % nitơ - acid amin/ nitơ tổng số) |
||||
Nitrat | Sắc ký ion (IC) |
||||
Nitrat/ Kali nitrat/ Natri nitrat
-/- Nitrate/ Potassium nitrate/ Sodium nitrate |
Đo quang |
||||
Nitrate | UV-VIS |
||||
Nitrate | Sắc ký ion (IC) |
||||
Nitrit | Sắc ký ion (IC) |
||||
Nitrit/ Kali nitrit/ Natri nitrit
-/- Nitrate/ Potassium nitrate/ Sodium nitrate |
Đo quang |
||||
Nitrite | Sắc ký ion (IC) |
||||
Nitrite | UV-VIS |
||||
Nitrogen tổng
/Nitrogen Total |
Kjeldahl (%) |
||||
Nitrogen – amoniac | Chuẩn độ (mg/100g) |
||||
Nitrovin | LC-MS/MS |
||||
Ochratoxin A | HPLC |
||||
Ochratoxin A | HPLC |
||||
Paraquat và Diquat |
Paraquat: 10 µg/kg
Diquat: 5 µg/kg |
LC-MS/MS |
|||
pH | Tổng nồng độ ion H+ |
||||
pH | Đo nồng độ các ion hydro |
||||
Phenol | LOQ: 0.5 µg/L |
(GC-MS/MS) |
|||
Phenol | GC-MS/MS |
||||
Phospho tổng
/Total Phosphorus content |
UV-VIS (%) |
Trang trước 1, 2, 3 ... 13, 14, 15, 16 Trang sau |
Ghi chú: |
|
Thời gian trả kết quả (ngày): |
Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết); |
AAS |
Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric); |
ELISA |
Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay); |
GCMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry); |
HPLC |
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography); |
GCHRMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry); |
IC |
Sắc ký ion (Ion Chromatography); |
ICPMS |
Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry); |
Kjeldahl |
Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl; |
LCMSMS |
Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry); |