Nội dung..:
  
Chuyên mục:
STT
Chỉ tiêu
Nền mẫu
Giới hạn định lượng/ Phạm vi đo
Kỹ thuật/PP
phân tích
Thời hạn trả kết quả
(ngày)
421
Protein
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/Animal feed, aqua feed
-
Kjeldahl (%)
4
422
Protein
Nông sản và sản phẩm nông sản, sữa/Agricultural & agricultural products & milk
-
Kjeldahl (%)
4
423
Rhodamine B
Gia vị và sản phẩm thủy sản/Spices and fishery products
0.1 mg/kg
HPLC
4
424
Rhodamine B
Thực phẩm/Food -/- Thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của BNN & PTNT
0.1 mg/kg
HPLC
4
425
Sudans: I, II, III, IV
Thực phẩm/Food -/- Thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của BNN & PTNT
0.1 mg/kg
HPLC
4
426
Sudans: I, II, III, IV
Trứng và gia vị/Egg and spices
0.1 mg/kg
HPLC
4
427
Sulphite
Thực phẩm và thủy sản/Fishery and food
5 mg/kg
UV-VIS
4
428
Tanin
Chè (trà)/Tea
0.5%
Chuẩn độ
4
429
TBHQ (Ter-butyl hydroquinone)
Thực phẩm/Food
10 mg/kg
HPLC
4
430
Tert-butyl hydroquinone (TBHQ), Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT).
Thực phẩm
10 mg/kg/mỗi chất/ each compound
HPLC
4
431
Tinopal
Bún, bánh phở/Noodle
40 µg/kg
HPLC
4
432
Trichlorfon/ Dipterex
Thực phẩm/Food -/- Thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của BNN & PTNT
10 µg/kg
GC-MS/MS
3
433
Trichlorfon/Dipterex
Thủy sản/Fishery
10 µg/kg
GC-MS
3
434
Trifluralin
Thủy sản/Fishery
1 µg/kg
GC-MS
3
435
Triglyceride/Triglyceride Fat

Béo bão hòa/saturated Fat

Béo không bão hòa/unsaturated Fat

Béo không bão hòa cis/Fat (Cis) acid

Béo không bão hòa trans/Fat (trans) acid

Acid béo omega 3/omega 3

Acid béo omega 6/omega 6
Thực phẩm; Sản phẩm có nguồn gốc từ động vật/Food; Products of animal origin
Acid béo bão hòa/saturated Fat: 0.025%

Acid béo không bão hòa/unsaturated Fat: 0.025%

Acid béo không bão hòa trans/Fat (trans) acid: 0.025%;

Acid béo triglyceride/triglyceride Fat: 0.05%

Acid béo không bão hòa cis/Fat (Cis) acid: 0.05%

Acid béo omega 3/omega 3: 0.05%

Acid béo omega 6/omega 6: 0.05%
GC-FID
5
436
Triglyceride/Triglyceride Fat

Béo bão hòa/saturated Fat

Béo không bão hòa/unsaturated Fat

Béo không bão hòa cis/Fat (Cis) acid

Béo không bão hòa trans/Fat (trans) acid

Acid béo omega 3/omega 3

Acid béo omega 6/omega 6
Thủy sản/Fishery
Acid béo bão hòa/saturated Fat: 0.025%

Acid béo không bão hòa/unsaturated Fat: 0.025%

Acid béo không bão hòa trans/Fat (trans) acid: 0.025%;

Acid béo triglyceride/triglyceride Fat: 0.05%

Acid béo không bão hòa cis/Fat (Cis) acid: 0.05%

Acid béo omega 3/omega 3: 0.05%

Acid béo omega 6/omega 6: 0.05%
GC-FID
5
437
Tro
/Ash
Thực phẩm, nông sản và thủy sản/Fishery, Agricultural and Food
-
Trọng lượng (%)
4
438
Tro
/Ash
Nông sản và sản phẩm nông sản/Agricultural & agricultural products
-
Trọng lượng (%)
4
439
Tro
/Ash
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/Animal feed, aqua feed
-
Trọng lượng (%)
4
440
TVB-N 
Thủy sản, thịt và sản phẩm từ thịt/Fisher, meat and meat products
-
Chưng cất - Chuẩn độ (mgN/100 g)
4
441
TVB-N 
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu
-
Chưng cất - Chuẩn độ (mgN/100 g)
4
442
Vitamin C
Thịt và sản phẩm thịt/Meat and meat products
5 mg/100g
HPLC
4
443
Vitamin C
Thủy sản và nông sản/Fishery and Agricultural
5 mg/100g
HPLC
4
444
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran:
3-amino-2-oxazolidinone (AOZ);
5-methylmorfolino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ);
1-amino-hydantoin (AHD);
Semicarbazide (SEM);
Nifursol-desfurfuryliden (DNSH/ DNSAH) và tiền chất (Furazolidone, Furaltadone, Nitrofurazone, Nitrofurantoin, Nifursol)
Thực phẩm; phụ gia thực phầm, Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu
LOD: 
AHD: 0.15 µg/kg;
AMOZ: 0.05 µg/kg;
AOZ: 0.05 µg/kg;
SEM: 0.25 µg/kg;
DNSAH: 0.25 µg/kg
LOQ: 
AHD: 0.3 µg/kg;
AMOZ: 0.1 µg/kg;
AOZ: 0.1 µg/kg;
SEM: 0.5 µg/kg;
DNSAH: 0.5 µg/kg
LC-MS/MS
4
445
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (2,4 - D)
Thực phẩm, nước
LOD: 2 µg/kg
LOQ: 4 µg/kg
(LC-MS/MS)
4
446
Xác định dư lượng độc tố gây liệt cơ (PSP).
Phương pháp sắc ký lỏng (HPLC-FLD)
Saxitoxin (STX)
Gonyautoxins 2 và 3 (GTX2,3)
Gonyautoxin 5 (GTX5)
Decarbamoyl saxitoxin (dcSTX)
C-toxins 1 và 2 (C1,2)
Gonyautoxins 1 và 4 (GTX1,4)
Neosaxitoxin (NEO)
N-suflocarbamoyl-gonyautoxin 3,4 (C3,4)
Gonyautoxin 6 (GTX6)
dc-gonyautoxin 2,3 (dcGTX2,3)
dc-neosaxitoxin (dcNeo)
Tổng độc tố
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
STX: 77.72 µgSTX.eqv/kg
GTX2,3: 14.65 µgSTX.eqv/kg
GTX5: 6.19 µgSTX.eqv/kg
dcSTX: 27.54 µgSTX.eqv/kg
C1,2: 4.93 µgSTX.eqv/kg
GTX1,4: 100.65 µgSTX.eqv/kg
NEO: 261.73 µgSTX.eqv/kg
C3,4: 32.77 µgSTX.eqv/kg
GTX6: 9.20 µgSTX.eqv/kg
dcGTX2,3: 27.75 µgSTX.eqv/kg
dcNeo: 97.81 µgSTX.eqv/kg
HPLC
4
447
Xác định hàm lượng kim loại (As, Cd, Ca, Cu, Fe, K, Pb, Mg, Hg, Zn)
Muối
As: 0.05 mg/kg
Cd: 0.05 mg/kg
Ca: 3.50 mg/kg
Cu: 2.50 mg/kg
Fe: 4.00 mg/kg
K: 4.50 mg/kg
Pb: 0.06 mg/kg
Mg: 3.00 mg/kg
Hg: 0.03 mg/kg
Zn: 2.50 mg/kg
ICP-MS
4
448
Xác định hàm lượng sunfua (S2-)
Nước (chế biến và nuôi trồng tsản; uống đóng chai và khoáng thiên nhiên-sạch-mặt-đá thực phẩm-thải)
0.018mg/L
UV-VIS
4
449
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thủy sản và nguyên liệu
-
Trọng lượng
4
450
Xác định Hydro sunfua
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; thịt và sản phẩm thịt
0.375 mg/kg
Phương pháp định tính
4
  Trang trước  1, 2, 3 ... , 14, 15, 16  Trang sau

Ghi chú:

 

Thời gian trả kết quả (ngày):

Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết);

AAS

Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric);

ELISA

Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay);

GCMS

Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry);

HPLC

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography);

GCHRMS

Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry);

IC

Sắc ký ion (Ion Chromatography);

ICPMS

Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry);

Kjeldahl

Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl;

LCMSMS

Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry);

 

Thủ tục hành chính

Hoạt động đoàn thể



 

Liên kết website

Nafiqad branch 6

Thành viên

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 157
  • Khách viếng thăm: 152
  • Thành viên online: 3
  • Máy chủ tìm kiếm: 2
  • Hôm nay: 20652
  • Tháng hiện tại: 1125801
  • Tổng lượt truy cập: 29081128