Nội dung..: | Chuyên mục: |
STT | (ngày) |
||||
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of aerobic microorganism
Colony count technique |
1 CFU/mL
10 CFU/mẫu (Sample) |
ISO 4833 – 1: 2013 |
|||
Định lượng tổng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of culturable microorganisms
Pour plate technique |
ISO 6222: 1999 |
||||
Định lượng vi khuẩn acid lactic ưa nhiệt trung bình
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
Pour plate technique |
1 CFU/mL |
ISO 15214: 1998 |
|||
Định lượng vi khuẩn acid lactic ưa nhiệt trung bình
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
Pour plate technique |
1 CFU/mL |
ISO 15214: 1998 |
|||
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
/Enumeration of sulphite – reducing clostridia
Spread plate technique |
1 CFU/mL |
ISO 15213: 2003 |
|||
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
/Enumeration of sulphite – reducing clostridia
Spread plate technique |
1 CFU/mL |
ISO 15213: 2003 |
|||
Định lượng Vibrio cholerae (không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139), Vibrio parahaemolyticus
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of Vibrio cholerae (exclusion of serovar O1 and O139) and Vibrio parahaemolyticus
Spread plate technique |
1 CFU/mL |
NMKL 156: 1997 |
|||
Định lượng Vibrio cholerae (không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139), Vibrio parahaemolyticus
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of Vibrio cholerae (exclusion of serovar O1 and O139) and Vibrio parahaemolyticus
Spread plate technique |
1 CFU/mL |
NMKL 156: 1997 |
|||
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
MPN technique |
0 MPN/mL |
US.FDA 2004 – Chapter 9 |
|||
Định lượng Vibrio spp.
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of Vibrio spp.
Spread plate technique |
1 CFU/mL |
NMKL 156: 1997 |
|||
Định tính độc tố gây liệt cơ (PSP)
Phương pháp thử nghiệm sinh hóa trên chuột
/Detection of Paralytic Shellfish Poison (PSP)
Mouse bioassay method |
AOAC 959.08 |
||||
Định tính độc tố gây liệt cơ (PSP)
Phương pháp thử nghiệm sinh hóa trên chuột
/Detection of Paralytic Shellfish Poison (PSP)
Mouse bioassay method |
NAF 034/10 (2010) |
||||
Định tính độc tố tetrodotoxin
Phương pháp thử nghiệm sinh hóa trên chuột
/Detection of tetrodotoxin
Mouse bioassay method |
NAF 041/10 (2010) |
Trang trước 1, 2, 3, 4, 5 |
Ghi chú: |
|
Thời gian trả kết quả (ngày): |
Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết); |
AAS |
Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric); |
ELISA |
Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay); |
GCMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry); |
HPLC |
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography); |
GCHRMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry); |
IC |
Sắc ký ion (Ion Chromatography); |
ICPMS |
Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry); |
Kjeldahl |
Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl; |
LCMSMS |
Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry); |