Nội dung..:
  
Chuyên mục:
STT
Chỉ tiêu
Nền mẫu
Giới hạn định lượng/ Phạm vi đo
Kỹ thuật/PP
phân tích
Thời hạn trả kết quả
(ngày)
121
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of aerobic microorganism
Colony count technique
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/mẫu 
(Sample)
ISO 4833 – 1: 2013

3
122
Định lượng tổng vi sinh vật  
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of culturable microorganisms
Pour plate technique
Nước uống-sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải, nước đá vảy
1 CFU/ mL
ISO 6222: 1999
3
123
Định lượng vi khuẩn acid lactic ưa nhiệt trung bình
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
Pour plate technique
Thực phẩm/Food
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 15214: 1998
3
124
Định lượng vi khuẩn acid lactic ưa nhiệt trung bình
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
Pour plate technique
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và chế phẩm sinh học/Food, animal feed, aqua feed and probiotic
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 15214: 1998
3
125
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
/Enumeration of sulphite – reducing clostridia
Spread plate technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 15213: 2003
2
126
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
/Enumeration of sulphite – reducing clostridia
Spread plate technique
Thực phẩm/Food
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 15213: 2003
2
127
Định lượng  Vibrio cholerae (không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139), Vibrio parahaemolyticus
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of Vibrio cholerae (exclusion of serovar O1 and O139) and Vibrio parahaemolyticus
Spread plate technique
Thực phẩm, nước, nước đá phục vụ sản xuất và chế biến/Food, food processing water and ice water
10 CFU/g
1 CFU/mL
NMKL 156: 1997
2
128
Định lượng  Vibrio cholerae (không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139), Vibrio parahaemolyticus
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of Vibrio cholerae (exclusion of serovar O1 and O139) and Vibrio parahaemolyticus
Spread plate technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
NMKL 156: 1997
2
129
Định lượng  Vibrio parahaemolyticus  
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
MPN technique
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fishery and Fishery product
0 MPN/g
0 MPN/mL
US.FDA 2004 – Chapter 9
2
130
Định lượng  Vibrio spp.
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of Vibrio spp.
Spread plate technique
Thực phẩm/Food
10 CFU/g
1 CFU/mL
NMKL 156: 1997
2
131
Định tính độc tố gây liệt cơ (PSP)   
Phương pháp thử nghiệm sinh hóa trên chuột
/Detection of Paralytic Shellfish Poison (PSP)
Mouse bioassay method
Nhuyễn thể, thủy sản và sản phẩm thủy sản/Bivalve molluscs, Fishery and Fishery products
 400 µg/kg
AOAC 959.08
1
132
Định tính độc tố gây liệt cơ (PSP)   
Phương pháp thử nghiệm sinh hóa trên chuột
/Detection of Paralytic Shellfish Poison (PSP)
Mouse bioassay method
Nhuyễn thể, thủy sản và sản phẩm thủy sản/Bivalve molluscs, Fishery and Fishery products
 400 µg/kg
NAF 034/10 (2010)
1
133
Định tính độc tố tetrodotoxin 
Phương pháp thử nghiệm sinh hóa trên chuột
/Detection of tetrodotoxin
Mouse bioassay method
Nhuyễn thể, thủy sản và sản phẩm thủy sản/Bivalve molluscs, Fishery and Fishery products
5 MU
NAF 041/10 (2010)
1
  Trang trước  1, 2, 3, 4, 5

Ghi chú:

 

Thời gian trả kết quả (ngày):

Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết);

AAS

Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric);

ELISA

Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay);

GCMS

Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry);

HPLC

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography);

GCHRMS

Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry);

IC

Sắc ký ion (Ion Chromatography);

ICPMS

Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry);

Kjeldahl

Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl;

LCMSMS

Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry);

 

Thủ tục hành chính

Hoạt động đoàn thể



 

Liên kết website

Nafiqad branch 6

Thành viên

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 317
  • Khách viếng thăm: 315
  • Máy chủ tìm kiếm: 2
  • Hôm nay: 42074
  • Tháng hiện tại: 1182095
  • Tổng lượt truy cập: 29137422