Nội dung..:
  
Chuyên mục:
STT
Chỉ tiêu
Nền mẫu
Giới hạn định lượng/ Phạm vi đo
Kỹ thuật/PP
phân tích
Thời hạn trả kết quả
(ngày)
61
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Spread plate technique
Thực phẩm/Food
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 7932: 2004
2
62
Định lượng Bacillus spp. giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of presumptive Bacillus spp.
Pour plate technique
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và chế phẩm sinh học/Food, animal feed, aqua feed and probiotic
10 CFU/g
1 CFU/mL
BS EN 15784: 2009
2
63
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia)
Phương pháp lọc qua màng 
/Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method
Nước uống-sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá vảy
1 CFU/ 100 mL
ISO 6461 - 2: 1986
2
64
Định lượng các loài Vibrio spp. [bao gồm Vibrio cholerae (không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139) và V. Parahaemolyticus] 
/Enumeration of Vibrio spp. [inclusion Vibrio cholerae (exclusion of serovar O1 and O139) and V. parahaemolyticus]
Nước uống-sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải, nước đá vảy
1 CFU/ 100 mL
SMEWW
9260 (H): 2017

2
65
Định lượng Campylobacter spp.
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of Campylobacter spp.
Spread plate technique
Thịt và các sản phẩm thịt/Meat and meat products
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 10272 – 2: 2017
2
66
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 7937: 2004
2
67
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample)
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample)

2
68
Định lượng Clostridium perfringens  
Phương pháp lọc qua màng 
/Enumeration of Clostridium perfringens
Membrane filtration method
Nước uống-sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá vảy
1 CFU/ 100 mL
ISO 14189: 2013
2
69
Định lượng coliform chịu nhiệt và coliform phân   
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of thermotolerant coliform and faecal coliform
Membrane filtration method
Nước uống-sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá vảy
1 CFU/ 100 mL
Ref. ISO 9308 – 1: 1990
2
70
Định lượng Coliform chịu nhiệt 
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of thermotolerant Coliform
Colony count technique
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample)
NMKL 125: 2005
2
71
Định lượng Coliform chịu nhiệt  
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of thermotolerant Coliform
Colony count technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
NMKL 125: 2005
2
72
Định lượng Coliform phân 
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc  
/Enumeration of Faecal coliforms
Colony count technique
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample)
Ref. NMKL 125: 1996
2
73
Định lượng Coliform phân   
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of Faecal coliforms
MPN technique
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, rau, thịt/Fishery, Fishery product; Vegetable; Meat
0 MPN/g
0 MPN/mL
Ref. NMKL 96: 1994
2
74
Định lượng Coliform phân  
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc  
/Enumeration of Faecal coliforms
Colony count technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
Ref. NMKL 125: 1996
2
75
Định lượng coliform tổng số  
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of Coliforms
Membrane filtration method
Nước uống-sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải, nước đá vảy
1 CFU/ 100 mL
ISO 9308 – 1: 2014/Amd 1: 2016
2
76
Định lượng coliform tổng số, coliform chịu nhiệt và coliform phân 
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of coliforms, thermotolerant coliform and Faecal coliform
MPN technique
Nước uống-sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải
0 MPN/ 100 mL
Ref. ISO 9308 – 2: 1990
3
77
Định lượng coliform tổng số, coliform chịu nhiệt và coliform phân(3)
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of coliforms and thermotolerant (fecal) coliform
Membrane filtration method
Nước uống-sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải, nước đá vảy
1 CFU/ 100 mL
SMEWW 9222 (B) (G): 2017
2
78
Định lượng coliform tổng số, coliform chịu nhiệt, coliform phân 
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of coliforms and thermotolerant (fecal) coliform 
MPN technique
Nước tưới tiêu, nước bề mặt-ngầm, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải và nước đá
0 MPN/ 100 mL
SMEWW 9221 (B) (E) (G): 2017
3
79
Định lượng E.coli
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of  E.coli
Membrane filtration method
Nước uống-sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải, nước đá vảy
1 CFU/ 100 mL
ISO 9308 – 1: 2014/Amd 1: 2016
2
80
Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli
MPN technique
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, rau, thịt/Fishery, Fishery product; Vegetable; Meat
0 MPN/g
0 MPN/mL
MPN/100g
ISO 16649 – 3: 2015
2
81
Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase
Kỹ thuật MPN
Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli
MPN technique
Phân bón/Fertilizer
0 MPN/g
0 MPN/mL
ISO 16649 – 3: 2015
2
82
Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase  
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli
Colony count technique
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample)
ISO 16649 – 2: 2001
1
83
Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli
Colony count technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 16649 – 2: 2001
1
84
Định lượng E.coli 
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of E.coli
MPN technique
Nước tưới tiêu, nước bề mặt-ngầm, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải và nước đá
0 MPN/ 100 mL
SMEWW 9221 (B) (E) (G): 2017
3
85
Định lượng E.coli 
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of E.coli
MPN technique
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, rau, thịt(3),(4) Fishery, Fishery product; Vegetable; Meat
0 MPN/g
0 MPN/mL
MPN/100g
Ref. NMKL 96: 2009
2
86
Định lượng E.coli   
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of E.coli
MPN technique
Nước uống-sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải
0 MPN/ 100 mL
Ref. ISO 9308 – 2: 1990
3
87
Định lượng E.coli  
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc  
/Enumeration of E.coli
Colony count technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
NMKL 125: 2005
2
88
Định lượng E.coli
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc  
/Enumeration of E.coli
Colony count technique
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample)
NMKL 125: 2005
2
89
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL

ISO 21528 – 2: 2017
3
90
Định lượng Enterobacteriaceae 
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample)
ISO 21528 – 2: 2017
3
  Trang trước  1, 2, 3, 4, 5  Trang sau

Ghi chú:

 

Thời gian trả kết quả (ngày):

Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết);

AAS

Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric);

ELISA

Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay);

GCMS

Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry);

HPLC

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography);

GCHRMS

Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry);

IC

Sắc ký ion (Ion Chromatography);

ICPMS

Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry);

Kjeldahl

Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl;

LCMSMS

Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry);

 

Thủ tục hành chính

Hoạt động đoàn thể



 

Liên kết website

Nafiqad branch 6

Thành viên

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 431
  • Hôm nay: 91815
  • Tháng hiện tại: 2767779
  • Tổng lượt truy cập: 27714842