Nội dung..: | Chuyên mục: |
STT | (ngày) |
||||
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Spread plate technique |
1 CFU/mL |
ISO 7932: 2004 |
|||
Định lượng Bacillus spp. giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of presumptive Bacillus spp.
Pour plate technique |
1 CFU/mL |
BS EN 15784: 2009 |
|||
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia)
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method |
ISO 6461 - 2: 1986 |
||||
Định lượng các loài Vibrio spp. [bao gồm Vibrio cholerae (không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139) và V. Parahaemolyticus]
/Enumeration of Vibrio spp. [inclusion Vibrio cholerae (exclusion of serovar O1 and O139) and V. parahaemolyticus] |
SMEWW
9260 (H): 2017 |
||||
Định lượng Campylobacter spp.
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of Campylobacter spp.
Spread plate technique |
10 CFU/g
1 CFU/mL |
ISO 10272 – 2: 2017 |
|||
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique |
1 CFU/mL |
ISO 7937: 2004 |
|||
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique |
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu (Sample) |
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu (Sample) |
|||
Định lượng Clostridium perfringens
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of Clostridium perfringens
Membrane filtration method |
ISO 14189: 2013 |
||||
Định lượng coliform chịu nhiệt và coliform phân
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of thermotolerant coliform and faecal coliform
Membrane filtration method |
Ref. ISO 9308 – 1: 1990 |
||||
Định lượng Coliform chịu nhiệt
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of thermotolerant Coliform
Colony count technique |
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample) |
NMKL 125: 2005 |
|||
Định lượng Coliform chịu nhiệt
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of thermotolerant Coliform
Colony count technique |
1 CFU/mL |
NMKL 125: 2005 |
|||
Định lượng Coliform phân
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Faecal coliforms
Colony count technique |
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample) |
Ref. NMKL 125: 1996 |
|||
Định lượng Coliform phân
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of Faecal coliforms
MPN technique |
0 MPN/mL |
Ref. NMKL 96: 1994 |
|||
Định lượng Coliform phân
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Faecal coliforms
Colony count technique |
1 CFU/mL |
Ref. NMKL 125: 1996 |
|||
Định lượng coliform tổng số
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of Coliforms
Membrane filtration method |
ISO 9308 – 1: 2014/Amd 1: 2016 |
||||
Định lượng coliform tổng số, coliform chịu nhiệt và coliform phân
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of coliforms, thermotolerant coliform and Faecal coliform
MPN technique |
Ref. ISO 9308 – 2: 1990 |
||||
Định lượng coliform tổng số, coliform chịu nhiệt và coliform phân(3)
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of coliforms and thermotolerant (fecal) coliform
Membrane filtration method |
SMEWW 9222 (B) (G): 2017 |
||||
Định lượng coliform tổng số, coliform chịu nhiệt, coliform phân
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of coliforms and thermotolerant (fecal) coliform
MPN technique |
SMEWW 9221 (B) (E) (G): 2017 |
||||
Định lượng E.coli
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of E.coli
Membrane filtration method |
ISO 9308 – 1: 2014/Amd 1: 2016 |
||||
Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli MPN technique |
0 MPN/mL
MPN/100g |
ISO 16649 – 3: 2015 |
|||
Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase
Kỹ thuật MPN
Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli MPN technique |
0 MPN/mL |
ISO 16649 – 3: 2015 |
|||
Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli
Colony count technique |
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample) |
ISO 16649 – 2: 2001 |
|||
Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of β-D-glucuronidase positive E.coli
Colony count technique |
1 CFU/mL |
ISO 16649 – 2: 2001 |
|||
Định lượng E.coli
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of E.coli
MPN technique |
SMEWW 9221 (B) (E) (G): 2017 |
||||
Định lượng E.coli
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of E.coli
MPN technique |
0 MPN/mL
MPN/100g |
Ref. NMKL 96: 2009 |
|||
Định lượng E.coli
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of E.coli
MPN technique |
Ref. ISO 9308 – 2: 1990 |
||||
Định lượng E.coli
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of E.coli
Colony count technique |
1 CFU/mL |
NMKL 125: 2005 |
|||
Định lượng E.coli Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of E.coli
Colony count technique |
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample) |
NMKL 125: 2005 |
|||
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique |
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
ISO 21528 – 2: 2017 |
|||
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique |
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample) |
ISO 21528 – 2: 2017 |
Trang trước 1, 2, 3, 4, 5 Trang sau |
Ghi chú: |
|
Thời gian trả kết quả (ngày): |
Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết); |
AAS |
Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric); |
ELISA |
Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay); |
GCMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry); |
HPLC |
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography); |
GCHRMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry); |
IC |
Sắc ký ion (Ion Chromatography); |
ICPMS |
Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry); |
Kjeldahl |
Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl; |
LCMSMS |
Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry); |