Nội dung..: | Chuyên mục: |
STT | (ngày) |
||||
Định lượng Enterococci (Fecal Streptococci)
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of Enterococci
Membrane filtration method |
ISO 7899 – 2: 2000 |
||||
Định lượng Enterococcus
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Enterococcus
Colony count technique |
1 CFU/mL |
NMKL 68: 2011 |
|||
Định lượng Enterococcus
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Enterococcus
Colony count technique |
1 CFU/mL |
NMKL 68: 2011 |
|||
Định lượng Lactobacillus spp.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Lactobacillus spp.
Colony count technique
|
10 CFU/g
1 CFU/mL |
TCVN 5222: 1991 |
|||
Định lượng Legionella spp.
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of Legionella spp.
Membrane filtration method |
ISO 11731: 2017 |
||||
Định lượng Listeria monocytogenes
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of Listeria monocytogenes
Spread plate technique |
1 CFU/mL |
ISO 11290 – 2: 2017 |
|||
Định lượng Listeria monocytogenes
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of Listeria monocytogenes
Spread plate technique |
1 CFU/mL |
ISO 11290 – 2: 2017 |
|||
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method |
ISO 16266: 2006 |
||||
Định lượng Pseudomonas spp. giả định
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of presumptive Pseudomonas spp.
Spread plate technique |
1 CFU/mL |
ISO 13720: 2010 |
|||
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of Staphylococci coagulase positive
MPN technique |
0 MPN/mL |
ISO 6888 – 3: 2003 |
|||
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase
Kỹ thuật cấy trải
Enumeration of coagulase positive Staphylococci
Spread plate technique |
1 CFU/mL |
ISO 6888 – 1: 1999
Amd 2: 2018 |
|||
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of coagulase positive Staphylococci
Spread plate technique |
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample) |
ISO 6888 – 1: 1999
Amd 2: 2018 |
|||
Định lượng Staphylococci và Staphylococcus aureus
Phương pháp lọc qua màng – qui trình 6.a
/Enumeration of Staphylococci and Staphylococcus aureus
Membrane filtration method – 6.a procedure |
Ref. SMEWW 9213 (B): 2017 |
||||
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật cấy trãi
/Enumeration of Staphylococcus aureus
Spread plate technique |
1 CFU/mL |
AOAC 975.55 |
|||
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật cấy trãi
/Enumeration of Staphylococcus aureus
Spread plate technique |
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample) |
AOAC 975.55 |
|||
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of Staphylococcus aureus
MPN technique |
0 MPN/mL |
AOAC 987.09 |
|||
Định lượng tảo trong nước biển
/Quantification algae in seawater |
(Cells/Lit) |
BS EN 15204: 2006 |
|||
Định lượng tổng số bào tử Bacillus spp.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of spores of Bacillus spp.
Pour plate technique |
10 CFU/g
1 CFU/mL |
Ref. TCVN 8736: 2011 |
|||
Định lượng tổng số bào tử Bacillus spp.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of spores of Bacillus spp.
Pour plate technique |
10 CFU/g
1 CFU/mL |
Ref. TCVN 8736: 2011 |
|||
Định lượng tổng số bào tử Lactobacillus spp.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of spores of Lactobacillus spp.
Pour plate technique |
1 CFU/mL |
Ref. TCVN 8737: 2011 |
|||
Định lượng tổng số bào tử Lactobacillus spp.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of spores of Lactobacillus spp.
Pour plate technique |
10 CFU/g
1 CFU/mL |
Ref. TCVN 8737: 2011 |
|||
Định lượng tổng số Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Coliforms
Colony count technique |
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample) |
ISO 4832: 2006 |
|||
Định lượng tổng số Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Coliforms
Colony count technique |
1 CFU/mL |
ISO 4832: 2006 |
|||
Định lượng tổng số Coliform, Coliform chịu nhiệt
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of Coliforms, thermotolerant Coliform
MPN technique |
0 MPN/mL
MPN/100g |
Ref. NMKL 96: 2009 |
|||
Định lượng tổng số Coliforms
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of Coliforms
MPN technique |
0 MPN/mL |
ISO 4831: 2006 |
|||
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of yeasts and molds
Spread plate technique |
1 CFU/mL |
Ref. BKR 23/11 - 12/18 |
|||
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of yeasts and molds
Spread plate technique |
1 CFU/mL |
ISO 21527 – 1,2: 2008 |
|||
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of yeasts and molds
Spread plate technique |
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu (Sample) |
ISO 21527 – 1,2: 2008 |
|||
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of yeasts and molds
Membrane filtration method |
SMEWW 9610 (D): 2017 |
||||
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of aerobic microorganism
Colony count technique |
1 CFU/mL |
ISO 4833 – 1: 2013 |
Trang trước 1, 2, 3, 4, 5 Trang sau |
Ghi chú: |
|
Thời gian trả kết quả (ngày): |
Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết); |
AAS |
Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric); |
ELISA |
Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay); |
GCMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry); |
HPLC |
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography); |
GCHRMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry); |
IC |
Sắc ký ion (Ion Chromatography); |
ICPMS |
Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry); |
Kjeldahl |
Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl; |
LCMSMS |
Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry); |