Nội dung..:
  
Chuyên mục:
STT
Chỉ tiêu
Nền mẫu
Giới hạn định lượng/ Phạm vi đo
Kỹ thuật/PP
phân tích
Thời hạn trả kết quả
(ngày)
91
Định lượng Enterococci (Fecal Streptococci) 
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of Enterococci
Membrane filtration method
Nước uống-sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá vảy
1 CFU/ 100 mL
ISO 7899 – 2: 2000
2
92
Định lượng Enterococcus
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Enterococcus
Colony count technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
NMKL 68: 2011
2
93
Định lượng Enterococcus
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Enterococcus
Colony count technique
Thực phẩm/Food
10 CFU/g
1 CFU/mL
NMKL 68: 2011
2
94
Định lượng Lactobacillus spp.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Lactobacillus spp. 
Colony count technique
 
Thực phẩm/Food
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 5222: 1991
3
95
Định lượng Legionella spp.
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of Legionella spp.
Membrane filtration method
Nước uống, nước sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá vảy
1 CFU/ 100 mL
ISO 11731: 2017
10
96
Định lượng Listeria monocytogenes
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of Listeria monocytogenes
Spread plate technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 11290 – 2: 2017
2
97
Định lượng Listeria monocytogenes 
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of Listeria monocytogenes
Spread plate technique
Thực phẩm/Food
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 11290 – 2: 2017
2
98
Định lượng Pseudomonas aeruginosa  
Phương pháp lọc qua màng
/Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
Nước uống-sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá vảy
1 CFU/ 100 mL
ISO 16266: 2006
2
99
Định lượng Pseudomonas spp. giả định
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of presumptive Pseudomonas spp.
Spread plate technique
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, rau, thịt và sản phẩm thịt
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 13720: 2010
2
100
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of Staphylococci coagulase positive
MPN technique
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, rau, thịt/Fishery, Fishery product; Vegetable; Meat
0 MPN/g
0 MPN/mL
ISO 6888 – 3: 2003
3
101
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase 
Kỹ thuật cấy trải
Enumeration of coagulase positive Staphylococci
Spread plate technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 6888 – 1: 1999
Amd 2: 2018

2
102
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase  
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of coagulase positive Staphylococci
Spread plate technique
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample)
ISO 6888 – 1: 1999
Amd 2: 2018

2
103
Định lượng Staphylococci và Staphylococcus aureus  
Phương pháp lọc qua màng – qui trình 6.a
/Enumeration of Staphylococci and Staphylococcus aureus
Membrane filtration method – 6.a procedure
Nước uống, nước sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá vảy
1 CFU/ 100 mL
Ref. SMEWW 9213 (B): 2017
2
104
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật cấy trãi
/Enumeration of Staphylococcus aureus
Spread plate technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
AOAC 975.55
2
105
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật cấy trãi
/Enumeration of Staphylococcus aureus
Spread plate technique
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample)
AOAC 975.55
2
106
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of Staphylococcus aureus
MPN technique
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, rau, thịt/Fishery, Fishery product; Vegetable; Meat
0 MPN/g
0 MPN/mL
AOAC 987.09
2
107
Định lượng tảo trong nước biển   
/Quantification algae in seawater
Nước vùng nuôi nhuyễn thể hai mảnh vỏ/Water on bivalve molluscan cultivated area
Tế bào/ Lít
(Cells/Lit)
BS EN 15204: 2006
2
108
Định lượng tổng số bào tử Bacillus spp.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of spores of Bacillus spp.
Pour plate technique
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và chế phẩm sinh học/Food, animal feed, aqua feed and probiotic
10 CFU/g
1 CFU/mL
Ref. TCVN 8736: 2011
2
109
Định lượng tổng số bào tử Bacillus spp.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of spores of Bacillus spp.
Pour plate technique
Thực phẩm/Food
10 CFU/g
1 CFU/mL
Ref. TCVN 8736: 2011
2
110
Định lượng tổng số bào tử Lactobacillus spp.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of spores of Lactobacillus spp.
Pour plate technique
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và chế phẩm sinh học/Food, animal feed, aqua feed and probiotic
10 CFU/g
1 CFU/mL
Ref. TCVN 8737: 2011
3
111
Định lượng tổng số bào tử Lactobacillus spp.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of spores of Lactobacillus spp.
Pour plate technique
Thực phẩm/Food
10 CFU/g
1 CFU/mL
Ref. TCVN 8737: 2011
3
112
Định lượng tổng số Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Coliforms
Colony count technique
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample)
ISO 4832: 2006
2
113
Định lượng tổng số Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of Coliforms
Colony count technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 4832: 2006
2
114
Định lượng tổng số Coliform, Coliform chịu nhiệt   
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of Coliforms, thermotolerant Coliform
MPN technique
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, rau, thịt/Fishery, Fishery product; Vegetable; Meat
0 MPN/g
0 MPN/mL
MPN/100g
Ref. NMKL 96: 2009
2
115
Định lượng tổng số Coliforms
Kỹ thuật MPN
/Enumeration of Coliforms
MPN technique
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, rau, thịt/Fishery, Fishery product; Vegetable; Meat
0 MPN/g
0 MPN/mL
ISO 4831: 2006
2
116
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of yeasts and molds
Spread plate technique
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/Food, animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
Ref. BKR 23/11 - 12/18
3
117
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of yeasts and molds
Spread plate technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 21527 – 1,2: 2008
5
118
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trải
/Enumeration of yeasts and molds
Spread plate technique
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/ mẫu
(Sample)
ISO 21527 – 1,2: 2008
5
119
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc  
Phương pháp lọc qua màng  
/Enumeration of yeasts and molds
Membrane filtration method
Nước uống, nước sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá vảy
1 CFU/ 100 mL
SMEWW 9610 (D): 2017
5
120
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
/Enumeration of aerobic microorganism
Colony count technique
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 4833 – 1: 2013
3
  Trang trước  1, 2, 3, 4, 5  Trang sau

Ghi chú:

 

Thời gian trả kết quả (ngày):

Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết);

AAS

Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric);

ELISA

Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay);

GCMS

Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry);

HPLC

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography);

GCHRMS

Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry);

IC

Sắc ký ion (Ion Chromatography);

ICPMS

Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry);

Kjeldahl

Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl;

LCMSMS

Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry);

 

Thủ tục hành chính

Hoạt động đoàn thể



 

Liên kết website

Nafiqad branch 6

Thành viên

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 325
  • Khách viếng thăm: 324
  • Máy chủ tìm kiếm: 1
  • Hôm nay: 68215
  • Tháng hiện tại: 159359
  • Tổng lượt truy cập: 32078346