TT | Loại biểu mẫu | Chi tiết |
---|---|---|
1 | Giấy đăng ký cấp chứng thư lô hàng thủy sản xuất khẩu | Tải về |
2 | Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng, ATTP /kiểm dịch và cấp chứng thư lô hàng thủy sản xuẩt khẩu; Bảng kê chi tiết lô hàng xuất khẩu | - Giấy đăng ký - Packing list |
3 | Danh mục thị trường có yêu cầu kiểm tra, chứng nhận ATTP thủy sản xuất khẩu (theo Phụ lục IX của Thông tư 48/2013/TT-BNNPTNT) và mẫu chứng thư: | |
3.1 | EU +3 (1. Austria, 2. Belgium, 3. Bulgaria, 4. Cyprus, 5. Czech Republic, 6. Denmark, 7. Estonia, 8. Finland, 9. France, 10. Germany, 11. Greece, 12. Hungary, 13. Ireland, 14. Italy, 15. Latvia, 16. Lithuania, 17. Luxembourg, 18. Malta, 19. Holland, 20. Poland, 21. Portugal, 22. Romania, 23. Slovakia, 24. Slovenia, 25. Spain, 26. Sweden, 27. Croatia, 28.United Kingdom (Northern Ireland)) + (1. Norway, 2. Thụy sỹ, 3. Iceland ) | Thủy sản Fish Skin Collagen Gelatine Bivalve Molluscs Frog Legs Composite |
3.2 | United Kingdom (Great Britain, Channel Islands and Isle of Man) | Thủy Sản Fish Skin Collagen Gelatine Frog Legs Composite |
3.3 | Serbia | Tải về |
3.4 | Korea (Hàn quốc) | Tải về |
3.5 | China (Trung Quốc) | Thủy sản chung Thủy sản sống |
3.6 | Liên minh kinh tế Á - Âu (Eurasian Economic Union) gồm: Armenia, Belarus, Kazakhstan, Nga, và Kyrgyzstan | Tải về |
3.7 | French Polynesia | Tải về |
3.8 | Taiwan (Đài Loan) - Giác xác sống và nhuyễn thể sống - Cá sống, phôi cá và trứng cá - Đồ hộp, sản phẩm động vật có vỏ mã HS 0307 (gồm NT2MV và NT chân bụng) | - GX&NT2MV - Cá sống - Đồ hộp |
3.9 | Brazil | Thủy sản nuôi Thủy sản tự nhiên |
3.10 | New Zealand | -Thủy Sản Fish Oil XK EU |
3.11 | Ukraine | Thủy sản Collagen-Gelatin Composite Frog Legs |
3.12 | Papua New Guinea (PNG) - Cá tra, basa đông lạnh | Tải về |
3.13 | Peru | Tải về |
3.14 | Macedonia | Tải về |
3.15 | Indonesia | Tải về |
3.16 | Argentina | Tải về |
3.17 | Montenegro | Tải về |
3.18 | Australia (tôm và sản phẩm tôm) | Tải về |
3.19 | Panama | Tải về |
3.20 | USA (Hoa Kỳ) - Cá da trơn (bộ Siluriformes) | Tải về |
3.21 | Israel | Tải về |
3.22 | Moldova | Tải về |
3.23 | Saudi Arabia (Ả Rập Xê-út) | Tải về |
TT | Loại biểu mẫu | Chi tiết | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng, ATTP /kiểm dịch và cấp chứng thư lô hàng thủy sản xuẩt khẩu; Bảng kê chi tiết lô hàng xuất khẩu | ||
2 | Mẫu chứng thư tham khảo: | ||
2.1 | Chile Chứng nhận xuất xứ (Certificate of Legal Origin) | Tải về CLO | Tham khảo |
2.2 | Các quốc gia vùng vịnh GGC (Bahrain, Kuwait, Oman, Qatar, Ả Saudi và Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất-UAE). | UAE (GGC) Qatar | Tham khảo |
2.3 | Japan | Tải về Analysis | Tham khảo |
2.4 | USA (Chứng nhận tôm theo mẫu DS–2031) | Tải về | Tham khảo |
2.5 | Turkey | Tải về | Tham khảo |
2.6 | New Caledonia | Tải về | Tham khảo |
2.7 | Bosnia and Herzegovina | Tải về | Tham khảo |
2.8 | Thailand - Thủy sản làm nguyên liệu xuất khẩu vào EU - NT2MV làm nguyên liệu xuất khẩu vào EU | Thủy sản NT2MV | Tham khảo |
2.9 | Singapore (đùi ếch) | Đùi ếch | Tham khảo |
2.10 | Malaysia (nguyên liệu chế biến xuất khẩu vào EU) | Tải về | Tham khảo |
2.11 | Taiwan - Nguyên liệu xuất khẩu vào EU - Thuỷ sản đông lạnh khác (mã 03,1604,1605) - Gelatine | XK EU Thủy sản Gelatin | Tham khảo |
2.12 | Algeria | Tải về | Tham khảo |
2.13 | Australia ( cá, thuỷ sản khác) | Tải về | Tham khảo |
2.14 | Canada | Tải về | Tham khảo |
2.15 | Costa Rica | Mẫu 01 Mẫu 02 | Tham khảo |
2.16 | Egypt | Mẫu 01 Mẫu 02 Mẫu 03 | Tham khảo |
2.17 | Guatemala | Tải về | Tham khảo |
2.18 | India | Tải về | Tham khảo |
2.19 | Morocco | Tải về | Tham khảo |
2.20 | Uruguay | Tải về | Tham khảo |
2.21 | Uzbekistan | Tải về | Tham khảo |
Ý kiến bạn đọc