Nội dung..:
  
Chuyên mục:
STT
Chỉ tiêu
Nền mẫu
Giới hạn định lượng/ Phạm vi đo
Kỹ thuật/PP
phân tích
Thời hạn trả kết quả
(ngày)
1
2,4 – D
Nông sản và thủy sản/Fishery and agricultural
4 µg/kg
LC-MS/MS
4
2
6 - BAP
(6-Benzylaminopurine hay Benzyl adenine)
Nông sản và sản phẩm nông sản/Agricultural & agricultural products
5 µg/kg
LC-MS/MS
4
3
Macrolide: 
Azithromycin, Spiramycin, Tilmicosin, Tylosin
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
10 µg/kg mỗi chất/each compound
LC-MS/MS
4
4
Cặn khô
/Dry residue
Bao bì nhựa, kim loại và cao su\Plastic, metal and rubber packaging
-
Trọng lượng (mg/kg)
4
5
Nitơ tổng 
/Nitrogen total
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fishery and fishery products
-
Kjeldahl (%)
4
6
Vị
/Taste
Nước/Water
-
Cảm quan
2
7
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
10. Perfluorododecanoic acid (PFDoA)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.1 µg/L,
Bao bì: 10 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.1 µg/kg
LC-MS/MS
4
8
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
11. Perfluorotridecanoic Acid (PFTrDA)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.1 µg/L,
Bao bì: 10 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.1 µg/kg
LC-MS/MS
4
9
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
12. Perfluorotetradecanoic acid (PFTeA)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.1 µg/L,
Bao bì: 10 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.1 µg/kg
LC-MS/MS
4
10
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
13. Perfluorohexadecanoic acid (PFHxDA)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.1 µg/L,
Bao bì: 10 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.1 µg/kg
LC-MS/MS
4
11
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
14. Perfluorooctadecanoic acid (PFODA)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.1 µg/L,
Bao bì: 10 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.1 µg/kg

LC-MS/MS
4
12
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
15. Perfluorodecane Sulfonic Acid (PFDS)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.025 µg/L,
Bao bì: 2.5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.025 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg
LC-MS/MS
4
13
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
2. Perfluorooctanoic Acid (PFOA)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.025 µg/L,
Bao bì: 2.5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.025 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg
LC-MS/MS
4
14
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
3. Perfluorononanoic acid (PFNA)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.025 µg/L,
Bao bì: 2.5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.025 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg

LC-MS/MS
4
15
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
4. Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.025 µg/L,
Bao bì: 2.5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.025 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg
 
 

LC-MS/MS
4
16
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
5. Perfluoropentanoic acid (PFPeA)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.025 µg/L,
Bao bì: 2.5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.025 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg

LC-MS/MS
4
17
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
6. Perfluorohexanoic acid (PFHxA)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.025 µg/L,
Bao bì: 2.5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.025 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg
 

LC-MS/MS
4
18
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
7. Perfluoroheptanoic acid (PFHpA)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.025 µg/L,
Bao bì: 2.5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.025 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg
 

LC-MS/MS
4
19
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
8. Perfluorodecanoic acid (PFDA)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.025 µg/L,
Bao bì: 2.5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.025 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg
 

LC-MS/MS
4
20
Xác định Perfluoroalkyl (PFAS):
9. Perfluoroundecanoic acid (PFUnA)
Thực phẩm; nước (chế biến & nuôi trồng tsản-uốngđóngchaikhoángthiênnhiên-sạch-mặt-đá tphẩm); bao bì
LOD:
Nước: 0.05 µg/L,
Bao bì: 5 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.05 µg/kg;
LOQ:
Nước: 0.1 µg/L,
Bao bì: 10 ng/dm2,
Thực phẩm: 0.1 µg/kg
LC-MS/MS
4
21
Dioxin-like PCBs
(Chlorinated Biphenyl Congeners)
Nước sinh hoạt/Domestic water
1.5 pg TEQ/L
GC-HRMS
10
22
Dioxin-like PCBs
(Chlorinated Biphenyl Congeners)
Thực phẩm; Sản phẩm có nguồn gốc từ động vật, thực vật/Food; Products of animal and plant origin
0.1 pg TEQ/g
GC-HRMS
10
23
Dioxin-like PCBs
(Chlorinated Biphenyl Congeners)
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/Animal feed, aqua feed
0.1 pg TEQ/g
GC-HRMS
10
24
Dioxin-like PCBs
(Chlorinated Biphenyl Congeners)
Thủy sản (Cá, tôm, nghêu), chè/Fishery (fish, shrimp, clam), tea
0.04 pg TEQ/g
GC-HRMS
10
25
Dioxin
(Tetra- tới Octa-Chlorinated Dioxins và Furans) 
Nước sinh hoạt/Domestic water
1.5 pg TEQ/L
GC-HRMS
10
26
Dithiocarbamate
(Thiuram, propineb, mancozeb, metiram, zineb, ziram)
Nông sản/Agricultural
25 µg/kg
GC-MS/MS
4
27
Fluoroquinolone group:
Ciprofloxacin
Danofloxacin
Difloxacin
Enrofloxacin
lumequine
Marbofloxacin
Nalidixic acid
Norfloxacin
Ofloxacin
Oxolinic acid
Sarafloxacine
Sparfloxacin
Sparfloxacin
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu/Animal feed, aqua feed and their raw material
2.0 µg/kg/ mỗi chất/each compound
LC-MS/MS
4
28
Ionophores: Lasalocid, Monensin, Salinomycin và Narasin 
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/Animal feed, aqua feed
8.0 µg/kg/mỗi chất
LC-MS/MS
4
29
Ionophores: Lasalocid, Monensin, Salinomycin và Narasin 
Thủy sản, sản phẩm thủy sản/Fishery, fishery products
0.5 µg/kg/mỗi chất
LC-MS/MS
4
30
Ionophores: Lasalocid, Monensin, Salinomycin và Narasin 
Thịt và sản phẩm thịt/Meat and meat products
0.8 µg/kg/mỗi chất
LC-MS/MS
4
1, 2, 3 ... 14, 15, 16  Trang sau

Ghi chú:

 

Thời gian trả kết quả (ngày):

Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết);

AAS

Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric);

ELISA

Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay);

GCMS

Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry);

HPLC

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography);

GCHRMS

Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry);

IC

Sắc ký ion (Ion Chromatography);

ICPMS

Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry);

Kjeldahl

Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl;

LCMSMS

Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry);

 

Thủ tục hành chính

Hoạt động đoàn thể



 

Liên kết website

Nafiqad branch 6

Thành viên

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 426
  • Hôm nay: 79809
  • Tháng hiện tại: 1710447
  • Tổng lượt truy cập: 56108754