STT | phân tích |
(ngày) |
Ghi chú: |
|
Thời gian trả kết quả (ngày): |
Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết); |
AAS |
Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric); |
ELISA |
Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay); |
GCMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry); |
HPLC |
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography); |
GCHRMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry); |
IC |
Sắc ký ion (Ion Chromatography); |
ICPMS |
Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry); |
Kjeldahl |
Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl; |
LCMSMS |
Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry); |