Nội dung..: | Chuyên mục: |
STT | (ngày) |
||||
Phát hiện biến đổi gen – GA21 event
Kỹ thuật Realtime PCR |
QT-EVE-ZM-007 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – NK603 event
Kỹ thuật Realtime PCR |
QT-EVE-ZM-008 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – Phosphinothricin N-acetyl transferase (bar) gene
Kỹ thuật Realtime PCR |
QL-ELE-00-014 |
||||
Phát hiện Phát hiện Clostridium botulinum type A, B, E và F
Kỹ thuật PCR |
US.FDA 2017 – Chapter 17 |
||||
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc |
1 CFU/mL
10 CFU/mẫu |
ISO 7937: 2004 |
|||
Định lượng Coliform phân
Kỹ thuật MPN |
0 MPN/g
0 MPN/mL |
Ref. NMKL 96: 1994 |
|||
Định lượng Coliform phân
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc |
1 CFU/mL |
Ref. NMKL 125: 1996 |
|||
Định lượng coliform tổng số
Phương pháp lọc qua màng |
ISO 9308 – 1: 2014/Amd 1: 2016 |
||||
Định lượng E.coli dương tính β-D-glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc |
1 CFU/mL
10 CFU/mẫu |
ISO 16649 – 2: 2001 |
|||
Định lượng E.coli
Phương pháp lọc qua màng |
ISO 9308 – 1: 2014/Amd 1: 2016 |
||||
Định lượng Enterococcus
Kỹ thuât đếm khuẩn lạc |
10 CFU/g
1 CFU/mL |
NMKL 68: 2011 |
|||
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase
Kỹ thuật cấy trải |
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/mẫu |
ISO 6888 – 1: 1999
Amd 2: 2018 |
|||
Định lượng tổng số Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc |
10 CFU/g
1 CFU/mL
10 CFU/mẫu |
ISO 4832: 2006 |
|||
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc |
10 CFU/g
1 CFU/mL |
ISO 4833 – 1: 2013 |
|||
Định lượng Vibrio cholerae
(không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139) Và Vibrio parahaemolyticus
Kỹ thuật cấy trải |
1 CFU/mL |
NMKL 156: 1997 |
|||
Định tính độc tố gây liệt cơ (PSP)
Phương pháp thử nghiệm sinh hóa trên chuột |
NAF 034/10 (2010) |
||||
Định tính độc tố tetrodotoxin
Phương pháp thử nghiệm sinh hóa trên chuột |
NAF 041/10 (2010) |
||||
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Bos taurus | Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23 |
||||
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Bos taurus | Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23 |
||||
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Gallus gallus | Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23 |
||||
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Gallus gallus | Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologies |
||||
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Ovis aries | Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23 |
||||
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Ovis aries |
Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23 |
||||
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Sus Scrofa | Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23 |
||||
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Sus Scrofa10 copies/phản ứn | Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1, 2008, Pages 18-23 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – Bt11 event
Kỹ thuật Realtime PCR |
QT-EVE-ZM-006 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – CaMV 35S promoter
Kỹ thuật Realtime PCR |
QL-ELE-00-004 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – CaMV 35S promoter và T-nos
Kỹ thuật Realtime PCR |
QL-ELE-00-012 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – Cry1Ab/Ac gene | QL-ELE-00-016 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – GTS 40-3-2 event
Kỹ thuật Realtime PCR |
QT-EVE-GM-005 |
1, 2, 3, 4, 5 Trang sau |
Ghi chú: |
|
Thời gian trả kết quả (ngày): |
Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết); |
AAS |
Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric); |
ELISA |
Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay); |
GCMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry); |
HPLC |
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography); |
GCHRMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry); |
IC |
Sắc ký ion (Ion Chromatography); |
ICPMS |
Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry); |
Kjeldahl |
Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl; |
LCMSMS |
Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry); |