Nội dung..:
  
Chuyên mục:
STT
Chỉ tiêu
Nền mẫu
Giới hạn định lượng/ Phạm vi đo
Kỹ thuật/PP
phân tích
Thời hạn trả kết quả
(ngày)
1
Phát hiện các loài Vibrio spp. (Vibrio cholerae, V. parahaemolyticus, V. vulnificus và V. alginolyticus)
/Detection of Vibrio spp. (Vibrio cholerae, V. parahaemolyticus, V. vulnificus and V. alginolyticus) 
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
5 CFU/25g (25mL)
US. FDA 2004 – Chapter 9
2
2
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Bos taurus
/Detection of DNA from Bos taurus
Thức ăn thủy sản/Aqua feed
10 copies/phản ứng
(reaction)
Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1,  2008, Pages 18-23

1
3
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Bos taurus
Kỹ thuật PCR
/Detection of DNA from Bos taurus
PCR technique
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fish and fishery products
10 copies/phản ứng
(reaction)
Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1,  2008, Pages 18-23

1
4
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Gallus gallus
/Detection of DNA from Gallus gallus
Thức ăn thủy sản/Aqua feed
10 copies/phản ứng (reaction)
Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1,  2008, Pages 18-23

1
5
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Gallus gallus
/Detection of DNA from Gallus gallus
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fish and fishery products
10 copies/phản ứng (reaction)
Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1,  2008, Pages 18-23

1
6
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Ovis aries
/Detection of DNA from Ovis aries
Thức ăn thủy sản/Aqua feed
10 copies/phản ứng
(reaction)
Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1,  2008, Pages 18-23

1
7
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Ovis aries
/Detection of DNA from Ovis aries
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fish and fishery products
10 copies/phản ứng (reaction)
Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1,  2008, Pages 18-23

1
8
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Sus Scrofa
/Detection of DNA from Sus Scrofa
Thức ăn thủy sản/Aqua feed
10 copies/phản ứng
(reaction)
Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1,  2008, Pages 18-23

1
9
Phát hiện ADN có nguồn gốc từ Sus Scrofa
Detection of DNA from Sus Scrofa
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fish and fishery products
10 copies/phản ứng (reaction)
Ref. Innovative Food Science & Emerging Technologis
Volume 9, Issue 1,  2008, Pages 18-23

1
10
Phát hiện các loài Vibrio spp. (Vibrio cholerae, V. parahaemolyticus, V. vulnificus và V. alginolyticus)
/Detection of Vibrio spp. (Vibrio cholerae, V. parahaemolyticus, V. vulnificus and V. alginolyticus) 
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
5 CFU/25g (25mL)
ISO 21872 – 1: 2017
2
11
Phát hiện các loài Vibrio spp. (Vibrio cholerae, V. parahaemolyticus, V. vulnificus và V. alginolyticus)
/Detection of Vibrio spp. (Vibrio cholerae, V. parahaemolyticus, V. vulnificus and V. alginolyticus) 
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
5 CFU/25g (25mL)
5 CFU/ mẫu
(Sample)
US. FDA 2004 – Chapter 9
2
12
Phát hiện các loài Vibrio spp. (Vibrio cholerae, V. parahaemolyticus, V. vulnificus và V. alginolyticus)
/Detection of Vibrio spp. (Vibrio cholerae, V. parahaemolyticus, V. vulnificus and V. alginolyticus) 
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
5 CFU/25g (25mL)
5 CFU/ mẫu
(Sample)
ISO 21872 – 1: 2017
2
13
Phát hiện các loài Vibrio spp. [bao gồm Vibrio cholerae (không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139) và V. Parahaemolyticus] 
/Detection of Vibrio spp. [inclusion Vibrio cholerae (exclusion of serovar O1 and O139) and V. parahaemolyticus]
Nước uống-sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải, nước đá vảy
5 CFU/ 100 mL
SMEWW
9260 (H): 2017

2
14
Phát hiện Campylobacter spp.
/Detection of Campylobacter spp.
Thịt và các sản phẩm thịt/Meat and meat products
5 CFU/25g (25mL)
ISO 10272 – 1: 2017
4
15
Phát hiện Clostridium botulinum type A, B, E và F
Kỹ thuật PCR
/Detection of lostridium botulinum type A, B, E và F
PCR technique
Thực phẩm, mẫu môi trường, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
4 CFU/g (mL)
4 CFU/25g (25mL)
ISO/TS 17919: 2013
3
16
Phát hiện Clostridium botulinum type A, B, E và F
Kỹ thuật PCR
/Detection of lostridium botulinum type A, B, E và F
PCR technique
Thủy sản, sản phẩm thủy sản; rau; thịt/Fishery, Fishery product; Vegetable; Meat
4 CFU/g (mL)
4 CFU/25g (25mL)
ISO/TS 17919: 2013
3
17
Phát hiện Clostridium botulinum type A, B, E và F
Kỹ thuật PCR
/Detection of lostridium botulinum type A, B, E và F
PCR technique
Thủy sản, sản phẩm thủy sản; rau; thịt/Fishery, Fishery product; Vegetable; Meat
3 CFU/g (mL)
US.FDA 2017 – Chapter 17
2
18
Phát hiện Clostridium spp.
/Detection of Clostridium spp.
Thực phẩm/Food
3 CFU/g (mL)
PHE ID8/ISSUE No. 4.1: 2016
2
19
Phát hiện Cronobacter spp.
/Detection of Cronobacter spp.
Thực phẩm/Food
3 CFU/25g (25mL)
ISO 22964: 2017
3
20
Phát hiện Cryptosporidium spp.
Nước (uống đóng chai-khoáng-sạch-mặt-nuôi trồng thủy sản-đá, nước sản xuất và chế biến)
-
Kỹ thuật realtime PCR.
NAFI6/XN19: 2022 [Ref. Staggs et al., (2013), PLOS ONE volume 8 (6): e66562]
4
21
Phát hiện E.coli dương tính β-D-glucuronidase
/Detection of β-D-glucuronidase positive E.coli
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
5 CFU/g (mL)
5 CFU/25g (25mL)
5 CFU/ mẫu
(Sample)
ISO 16649 – 3: 2015
2
22
Phát hiện E.coli dương tính β-D-glucuronidase
/Detection of β-D-glucuronidase positive E.coli
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
5 CFU/g (mL)
5 CFU/25g (25mL)
ISO 16649 – 3: 2015
2
23
Phát hiện E.coli dương tính β-D-glucuronidase
Detection of β-D-glucuronidase positive E.coli
Phân bón/Fertilizer
5 CFU/g (mL)
5 CFU/25g (25mL)
ISO 16649 – 3: 2015
2
24
Phát hiện E.coli giả định
/Detection of presumptive E.coli
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản/Animal feed and aqua feed
5 CFU/g (mL)
5 CFU/25g (25mL)
ISO 7251: 2005
2
25
Phát hiện E.coli giả định
Detection of presumptive E.coli
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
5 CFU/g (mL)
5 CFU/25g (25mL)
5 CFU/ mẫu
(Sample)
ISO 7251: 2005
2
26
Phát hiện E.coli sinh độc tố Shiga (STEC) và xác định các serotype O157, O111, O26, O103 và O145
/Detection of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC) and the determination of O157, O111, O26, O103 and O145 serogroups
Thực phẩm/Food
5 CFU/g (mL)
5 CFU/25g (25mL)
ISO/TS 13136: 2012
4
27
Phát hiện Enterobacteriaceae
Detection of Enterobacteriaceae
Thực phẩm và mẫu môi trường/Food and environmental samples
5 CFU/g (mL)
5 CFU/25g (25mL)
5 CFU/ mẫu
(Sample)
ISO 21528 – 1: 2017
3
28
Phát hiện Escherichia coli O157
/Detection Escherichia coli O157
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/Food, animal feed and aqua feed
5 CFU/g (mL)
5 CFU/25g (25mL)
ISO 16654: 2001/Amd 1: 2017
3
29
Phát hiện Giardia spp.

Nước (uống đóng chai-khoáng-sạch-mặt-nuôi trồng thủy sản-đá, nước sản xuất và chế biến)
-
Kỹ thuật realtime PCR
NAFI6/XN18: 2022 [Ref. Guy et al., (2003), Applied and environmental microbiology, Sept. 2003, p.5178–p.5185]
4
30
Phát hiện Listeria monocytogenes
Phương pháp PCR
/Detection of Listeria monocytogenes
PCR method
Thực phẩm, mẫu môi trường, nước đá, nước phục vụ sản xuất và chế biến
5 CFU/25g (25mL)
5 CFU/ mẫu
(Sample)
5 CFU/100mL
MFLP 78: 2011
3
1, 2, 3, 4, 5  Trang sau

Ghi chú:

 

Thời gian trả kết quả (ngày):

Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết);

AAS

Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric);

ELISA

Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay);

GCMS

Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry);

HPLC

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography);

GCHRMS

Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry);

IC

Sắc ký ion (Ion Chromatography);

ICPMS

Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry);

Kjeldahl

Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl;

LCMSMS

Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry);

 

Thủ tục hành chính

Hoạt động đoàn thể



 

Liên kết website

Nafiqad branch 6

Thành viên

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 467
  • Khách viếng thăm: 465
  • Máy chủ tìm kiếm: 2
  • Hôm nay: 7161
  • Tháng hiện tại: 1275895
  • Tổng lượt truy cập: 49555519