Nội dung..:
  
Chuyên mục:
STT
Chỉ tiêu
Nền mẫu
Giới hạn định lượng/ Phạm vi đo
Kỹ thuật/PP
phân tích
Thời hạn trả kết quả
(ngày)
1
Phát hiện Hepatitis A virus (HAV)
Kỹ thuật Realtime RT – PCR
/Detection of HAV
Realtime RT – PCR technique
Nhuyễn thể 2 mảnh vỏ/Bivalve molluscs
10 copies/phản ứng (reaction)
ISO 15216 – 2: 2019
2
2
Phát hiện biến đổi gen – Bt11 event
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of Bt11 event
Realtime PCR technique
Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ ngô/Genetically modified Maize and derived products
0,05%
QT-EVE-ZM-006
2
3
Phát hiện biến đổi gen – CaMV 35S promoter
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of CaMV 35S promoter 
Realtime PCR technique
Đậu nành biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ đậu nành
0,005%
QL-ELE-00-004
2
4
Phát hiện biến đổi gen – CaMV 35S promoter và T-nos  
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of CaMV 35S promoter and T-nos
Realtime PCR technique
Thực vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ chúng
0,005%
QL-ELE-00-012
2
5
Phát hiện biến đổi gen – Cry1Ab/Ac gene 
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of Cry1Ab/Ac gene
Realtime PCR technique
Thực vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ chúng
0.01%
QL-ELE-00-016
2
6
Phát hiện biến đổi gen – Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV)
Kỹ thuật Realtime PCR 
/Detection of Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV) 
Realtime PCR technique
Thực vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ chúng
0,05%
QL-ELE-00-015
2
7
Phát hiện biến đổi gen – GA21 event
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of GA21 event
Realtime PCR technique
Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ ngô/Genetically modified Maize and derived products
0,05%
QT-EVE-ZM-007
2
8
Phát hiện biến đổi gen – GTS 40-3-2 event
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of GTS 40-3-2 event
Realtime PCR technique
Đậu nành biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ đậu nành
0,005%
QT-EVE-GM-005
2
9
Phát hiện biến đổi gen – LLRICE62 event 
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of LLRICE62 event
Realtime PCR technique
Gạo biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ gạo/Genetically modified Rice and derived products
0,025 μg
QT-EVE-OS-002
2
10
Phát hiện biến đổi gen – MON810 event
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of MON810 event
Realtime PCR technique
Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ ngô/Genetically modified Maize and derived products
0,01%
QT-EVE-ZM-020
2
11
Phát hiện biến đổi gen – NK603 event
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of NK603 event
Realtime PCR technique
Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ ngô/Genetically modified Maize and derived products
0,01%
QT-EVE-ZM-008
2
12
Phát hiện biến đổi gen – Phosphinothricin N-acetyl transferase (bar) gene
Kỹ thuật Realtime PCR 
/Detection of Phosphinothricin N-acetyltransferase (pat) gene 
Realtime PCR technique
Thực vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ chúng
0,075 ng
QL-ELE-00-014
2
13
Phát hiện biến đổi gen – Phosphinothricin N-acetyltransferase (pat) gene
Kỹ thuật Realtime PCR 
/Detection of Phosphinothricin N-acetyltransferase (pat) gene 
Realtime PCR technique
Thực vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc từ chúng
0,03125 ng
QT-ELE-00-002
2
14
Phát hiện Decapod iridescent virus 1 (DIV1) 
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of Decapod iridescent virus 1 
Realtime  PCR technique
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
10 copies/phản ứng
(reaction)
Ref. Qiu et al, 2020
2
15
Phát hiện Norovirus
Kỹ thuật Realtime RT – PCR
/Detection of Norovirus
Realtime RT – PCR technique
Nhuyễn thể 2 mảnh vỏ/Bivalve molluscs
10 copies/phản ứng (reaction)
ISO 15216 – 2: 2019
2
16
Phát hiện Tilapia Lake Virus (TiLV)
Kỹ thuật Semi Nested One Step RT-PCR
/Detection of Tilapia lake virus
Semi Nested One Step RT-PCR technique
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
7,5 ng/phản ứng
(reaction)
Ref. method of Dong  et  al.  (2017)
1
17
Phát hiện Vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP)
Kỹ thuật PCR
/Detection of Enterocytozoon hepatopenaei 
PCR technique
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
15 copies/phản ứng
(reaction)
TCVN 8710 - 12: 2015
2
18
Phát hiện Vi khuẩn Aeromonas hydrophyla
Kỹ thuật PCR
/Detection of Aeromonas hydrophyla 
PCR technique
Cá, nước nuôi trồng thủy sản/Fish, water on fisheries cultivated area
15 copies/phản ứng
(reaction)
TCVN 8710 - 15: 2015
2
19
Phát hiện Vi khuẩn Edwardsiella ictaluri
Kỹ thuật realtime PCR
/Detection of Edwardsiella ictaluri 
Realtime PCR technique
Cá, nước nuôi trồng thủy sản/Fish, water on fisheries cultivated area
15 copies/phản ứng
(reaction)
TCVN 8710 - 12: 2016
2
20
Phát hiện Vi khuẩn Flavobacterium columnare gây bệnh trắng đuôi
Kỹ thuật PCR
/Detection of Flavobacterium columnare 
PCR technique
Cá, nước nuôi trồng thủy sản/Fish, water on fisheries cultivated area
15 copies/phản ứng
(reaction)
Ref. Victor et al, 2013
2
21
Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy (NHP) 
Kỹ thuật realtime PCR
/Detection of necrotising hepatopancreatitis 
Realtime  PCR technique
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
50 copies/phản ứng
(reaction)
OIE 2019 – Chapter 2.2.3
2
22
Phát hiện vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (Vp AHPND) 
Kỹ thuật realtime PCR
/Detection of Acute hepatopancreatic necrosis disease by Vibrio parahaemolyticus (Vp AHPND)
Realtime PCR technique
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
15 copies/phản ứng
(reaction)
OIE 2019 – Chapter 2.2.1
2
23
Phát hiện virus gây bệnh Còi (MBV)
Kỹ thuật PCR
/Detection of Monodon baculovirus
PCR technique
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
15 copies/phản ứng (reaction)
OIE 2019 – Chapter 2.2.10
2
24
Phát hiện virus gây bệnh Còi (MBV)
Kỹ thuật PCR
/Detection of Monodon baculovirus
PCR technique
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
10 copies/phản ứng
(reaction)
Ref.Test kit Nam Khoa
1
25
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV)
Kỹ thuật Realtime RT – PCR
/Detection of infectious myonecrosis virus
Realtime RT – PCR technique
Tôm và cá/Shrimp and fish
75 copies/phản ứng (reaction)
Ref.Test kit LightPower iVA IMNV rPCR
1
26
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV) 
Kỹ thuật realtime RT-PCR
/Detection of infectious myonecrosis virus
Realtime  RT-PCR technique
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
10 copies/phản ứng (reaction)
OIE 2019 – Chapter 2.2.5
2
27
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ quan tạo máu (EHNV)
Kỹ thuật PCR và enzyme cắt giới hạn
/Detection of epizootic haematopoietic necrosis virus 
PCR and restriction enzyme technique
Cá, nước nuôi trồng thủy sản/Fish, water on fisheries cultivated area
15 copies/phản ứng
(reaction)
OIE 2019 - Chapter 2.3.1
2
28
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ quan tạo máu (IHNV)
Kỹ thuật RT-PCR
/Detection of infectious haematopoietic necrosis virus 
RT-PCR technique
Cá, nước nuôi trồng thủy sản/Fish, water on fisheries cultivated area
15 copies/phản ứng
(reaction)
OIE 2019 - Chapter 2.3.4
2
29
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ (cơ quan biểu mô) và cơ quan tạo máu (IHHNV)
Kỹ thuật PCR
/Detection of infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus
PCR technique
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
10 copies/phản ứng
(reaction)
Ref.Test kit IQ 2000
1
30
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ (cơ quan biểu mô) và cơ quan tạo máu (IHHNV) 
Kỹ thuật realtime PCR
/Detection of infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus
Realtime PCR technique
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
15 copies/phản ứng (reaction)
OIE 2019 – Chapter 2.2.4
2
1, 2  Trang sau

Ghi chú:

 

Thời gian trả kết quả (ngày):

Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết);

AAS

Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric);

ELISA

Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay);

GCMS

Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry);

HPLC

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography);

GCHRMS

Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry);

IC

Sắc ký ion (Ion Chromatography);

ICPMS

Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry);

Kjeldahl

Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl;

LCMSMS

Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry);

 

Thủ tục hành chính

Hoạt động đoàn thể



 

Liên kết website

Nafiqad branch 6

Thành viên

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 347
  • Khách viếng thăm: 346
  • Máy chủ tìm kiếm: 1
  • Hôm nay: 86546
  • Tháng hiện tại: 1869674
  • Tổng lượt truy cập: 26816737