Nội dung..: | Chuyên mục: |
STT | (ngày) |
||||
Phát hiện Hepatitis A virus (HAV)
Kỹ thuật Realtime RT – PCR
/Detection of HAV
Realtime RT – PCR technique |
ISO 15216 – 2: 2019 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – Bt11 event
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of Bt11 event
Realtime PCR technique |
QT-EVE-ZM-006 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – CaMV 35S promoter
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of CaMV 35S promoter
Realtime PCR technique |
QL-ELE-00-004 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – CaMV 35S promoter và T-nos
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of CaMV 35S promoter and T-nos
Realtime PCR technique |
QL-ELE-00-012 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – Cry1Ab/Ac gene
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of Cry1Ab/Ac gene
Realtime PCR technique |
QL-ELE-00-016 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV)
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV)
Realtime PCR technique |
QL-ELE-00-015 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – GA21 event
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of GA21 event
Realtime PCR technique |
QT-EVE-ZM-007 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – GTS 40-3-2 event
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of GTS 40-3-2 event
Realtime PCR technique |
QT-EVE-GM-005 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – LLRICE62 event
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of LLRICE62 event
Realtime PCR technique |
QT-EVE-OS-002 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – MON810 event
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of MON810 event
Realtime PCR technique |
QT-EVE-ZM-020 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – NK603 event
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of NK603 event
Realtime PCR technique |
QT-EVE-ZM-008 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – Phosphinothricin N-acetyl transferase (bar) gene
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of Phosphinothricin N-acetyltransferase (pat) gene
Realtime PCR technique |
QL-ELE-00-014 |
||||
Phát hiện biến đổi gen – Phosphinothricin N-acetyltransferase (pat) gene
Kỹ thuật Realtime PCR
/Detection of Phosphinothricin N-acetyltransferase (pat) gene
Realtime PCR technique |
QT-ELE-00-002 |
||||
Phát hiện Decapod iridescent virus 1 (DIV1)
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of Decapod iridescent virus 1
Realtime PCR technique |
(reaction) |
Ref. Qiu et al, 2020 |
|||
Phát hiện Norovirus
Kỹ thuật Realtime RT – PCR
/Detection of Norovirus
Realtime RT – PCR technique |
ISO 15216 – 2: 2019 |
||||
Phát hiện Tilapia Lake Virus (TiLV)
Kỹ thuật Semi Nested One Step RT-PCR
/Detection of Tilapia lake virus
Semi Nested One Step RT-PCR technique |
(reaction) |
Ref. method of Dong et al. (2017) |
|||
Phát hiện Vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP)
Kỹ thuật PCR
/Detection of Enterocytozoon hepatopenaei
PCR technique |
(reaction) |
TCVN 8710 - 12: 2015 |
|||
Phát hiện Vi khuẩn Aeromonas hydrophyla
Kỹ thuật PCR
/Detection of Aeromonas hydrophyla
PCR technique |
(reaction) |
TCVN 8710 - 15: 2015 |
|||
Phát hiện Vi khuẩn Edwardsiella ictaluri
Kỹ thuật realtime PCR
/Detection of Edwardsiella ictaluri
Realtime PCR technique |
(reaction) |
TCVN 8710 - 12: 2016 |
|||
Phát hiện Vi khuẩn Flavobacterium columnare gây bệnh trắng đuôi
Kỹ thuật PCR
/Detection of Flavobacterium columnare
PCR technique |
(reaction) |
Ref. Victor et al, 2013 |
|||
Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy (NHP)
Kỹ thuật realtime PCR
/Detection of necrotising hepatopancreatitis
Realtime PCR technique |
(reaction) |
OIE 2019 – Chapter 2.2.3 |
|||
Phát hiện vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (Vp AHPND)
Kỹ thuật realtime PCR
/Detection of Acute hepatopancreatic necrosis disease by Vibrio parahaemolyticus (Vp AHPND)
Realtime PCR technique |
(reaction) |
OIE 2019 – Chapter 2.2.1 |
|||
Phát hiện virus gây bệnh Còi (MBV)
Kỹ thuật PCR
/Detection of Monodon baculovirus
PCR technique |
OIE 2019 – Chapter 2.2.10 |
||||
Phát hiện virus gây bệnh Còi (MBV)
Kỹ thuật PCR
/Detection of Monodon baculovirus
PCR technique |
(reaction) |
Ref.Test kit Nam Khoa |
|||
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV)
Kỹ thuật Realtime RT – PCR
/Detection of infectious myonecrosis virus
Realtime RT – PCR technique |
Ref.Test kit LightPower iVA IMNV rPCR |
||||
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV)
Kỹ thuật realtime RT-PCR
/Detection of infectious myonecrosis virus
Realtime RT-PCR technique |
OIE 2019 – Chapter 2.2.5 |
||||
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ quan tạo máu (EHNV)
Kỹ thuật PCR và enzyme cắt giới hạn
/Detection of epizootic haematopoietic necrosis virus
PCR and restriction enzyme technique |
(reaction) |
OIE 2019 - Chapter 2.3.1 |
|||
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ quan tạo máu (IHNV)
Kỹ thuật RT-PCR
/Detection of infectious haematopoietic necrosis virus
RT-PCR technique |
(reaction) |
OIE 2019 - Chapter 2.3.4 |
|||
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ (cơ quan biểu mô) và cơ quan tạo máu (IHHNV)
Kỹ thuật PCR
/Detection of infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus
PCR technique |
(reaction) |
Ref.Test kit IQ 2000 |
|||
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ (cơ quan biểu mô) và cơ quan tạo máu (IHHNV)
Kỹ thuật realtime PCR
/Detection of infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus
Realtime PCR technique |
OIE 2019 – Chapter 2.2.4 |
1, 2 Trang sau |
Ghi chú: |
|
Thời gian trả kết quả (ngày): |
Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết); |
AAS |
Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric); |
ELISA |
Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay); |
GCMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry); |
HPLC |
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography); |
GCHRMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry); |
IC |
Sắc ký ion (Ion Chromatography); |
ICPMS |
Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry); |
Kjeldahl |
Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl; |
LCMSMS |
Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry); |