Nội dung..: | Chuyên mục: |
STT | (ngày) |
||||
Phát hiện Hepatitis A virus (HAV)
Kỹ thuật Realtime RT – PCR |
ISO 15216 – 2: 2019 |
||||
Phát hiện Tilapia Lake Virus (TiLV)
Kỹ thuật Semi Nested One Step RT-PCR |
Ref. method of Dong et al. (2017) |
||||
Phát hiện virus gây bệnh Còi (MBV)
Kỹ thuật PCR |
Ref.Test kit IQ 2000 |
||||
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử (IHHNV)
Kỹ thuật PCR |
Ref.Test kit IQ 2000 |
||||
Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV)
Kỹ thuật RT – PCR |
Ref.Test kit IQ 2000 |
||||
Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV)
Kỹ thuật RT – PCR |
Ref.Test kit IQ 2000 |
||||
Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV)
Kỹ thuật realtime PCR |
OIE 2019 – Chapter 2.2.8 |
||||
Phát hiện Norovirus
Kỹ thuật Realtime RT – PCR |
ISO 15216 – 2: 2019 |
||||
Phát hiện virus gây bệnh Còi (MBV)
Kỹ thuật PCR |
OIE 2019 – Chapter 2.2.10 |
||||
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ
Kỹ thuật Realtime RT – PCR |
Ref.Test kit LightPower iVA IMNV rPCR |
||||
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV)
Kỹ thuật realtime RT-PCR |
OIE 2019 – Chapter 2.2.5 |
||||
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV)
Kỹ thuật realtime PCR |
OIE 2019 – Chapter 2.2.4 |
||||
Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV)
Kỹ thuật realtime RT – PCR |
OIE 2019 – Chapter 2.2.7 |
||||
Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV1/GAV)
Kỹ thuật Nested RT – PCR và realtime RT-PCR |
OIE 2019 – Chapter 2.2.9 |
||||
Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV)
Kỹ thuật PCR |
Ref.Test kit IQ 2000 |
Ghi chú: |
|
Thời gian trả kết quả (ngày): |
Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết); |
AAS |
Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric); |
ELISA |
Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay); |
GCMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry); |
HPLC |
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography); |
GCHRMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry); |
IC |
Sắc ký ion (Ion Chromatography); |
ICPMS |
Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry); |
Kjeldahl |
Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl; |
LCMSMS |
Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry); |