Nội dung..:
  
Chuyên mục:
STT
Chỉ tiêu
Nền mẫu
Giới hạn định lượng/ Phạm vi đo
Kỹ thuật/PP
phân tích
Thời hạn trả kết quả
(ngày)
331
Cation: Li+, Na+, NH4+, K+, Ca2+, Mg2+
Nước uống, nước dùng để chế biến thực phẩm, nước sinh hoạt và nước thải
Nước thải/waste water: 0.5 mg/L/mỗi chất/each compound
Các loại nước khác/other waters : Li+, Na+, NH4+, K+: 0.05 mg/L và Ca2+, Mg2+: 0.2 mg/L
Sắc ký ion (IC)
4
332
Chất khô tổng số và ẩm độ
/Total solids and Moisture
Sữa và sản phẩm của sữa/Milk and milk products
-
Trọng lượng (%)
4
333
Chất lượng nước – Xác định 16 hydrocarbon thơm đa vòng (PAH) trong nước
(Naphthalene
Acenaphthylen
Acenaphthene
Fluorene
Phenanthrene
Anthracene
Fluoranthene
Pyrene
Benzo[a]anthracene
Chrysene
Benzo[b]fluoranthene
Benzo[k]fluoranthene
Benzo[a]pyren
Indeno[1,2,3-cd]pyrene
Dibenzo[a,h]anthracene
Benzo[ghi]perylen)
Nước (chế biến và nuôi trồng tsản; uống đóng chai và khoáng thiên nhiên-sạch-mặt-đá thực phẩm-thải)
0.000002 mg/L/mỗi chất
GC-HRMS
5
334
Chất lượng nước – Xác định các chất hoạt động bề mặt anion
Nước (chế biến và nuôi trồng tsản; uống đóng chai và khoáng thiên nhiên-sạch-mặt-đá thực phẩm-thải)
0.06 mg/L
Đo chỉ số methylen xanh (MBAS)
4
335
Chỉ số Permaganat
/Permanganat index
Nước uống, nước dùng để chế biến thực phẩm, nước sinh hoạt và nước thải
0.5 mgO2/L
Chuẩn độ
3
336
Chỉ số Peroxit
/Peroxide value
Dầu và mỡ động thực vật/Animal and vegetable fats and oils
-
Chuẩn độ (mEq/kg)
4
337
Chỉ số xà phòng hóa
/Saponification value
Dầu và mỡ động thực vật/Animal and vegetable fats and oils
-
Chuẩn độ (mg KOH/g)
4
338
Chloramphenicol
Nước dùng để nuôi trồng và chế biến thực phẩm/Water use for aquaculture, processing food
0.1 µg/L
LC-MS/MS
3
339
Chloramphenicol
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt/Fishery & fishery products, meat
0.1 µg/kg
LC-MS/MS
3
340
Chloramphenicol
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu/Animal feed, aqua feed and their raw material
0.3 µg/kg
LC-MS/MS
4
341
Chloramphenicol
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fishery & Fishery products
0.1 µg/kg
ELISA
2
342
Chlorate và Perchlorate
Thực phẩm/Food
10 µg/kg/mỗi chất/each compound 
LC-MS/MS
3
343
Chlorate và Perchlorate
Hóa chất khử trùng/Disinfectant chemicals
100 µg/kg/mỗi chất/each compound 
LC-MS/MS
3
344
Chlorate và Perchlorate
Mẫu môi trường chế biến thực phẩm
20 µg/kg cho mỗi chất chất ứng với dung dịch pha loãng ban đầu 20 mL/
For each compound corresponds to the initial dilution of 20 mL
LC-MS/MS
3
345
Chlorate và Perchlorate
Nước nuôi trồng và chế biến thực phẩm/Water use for aquaculture, water use for processing food
10 µg/kg/mỗi chất/each compound 
LC-MS/MS
3
346
Chlorate và Perchlorate
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; Nông sản và sản phẩm nông sản
10 µg/kg/mỗi chất/each compound 
LC-MS/MS
3
347
Chloroform
Thực phẩm; Sản phẩm có nguồn gốc từ động vật/Food; Products of animal origin
10 mg/kg
GC-FID
5
348
Chloroform
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fishery and Fishery products
5 µg/kg
GC-MS/MS
3
349
Chloroform
Thủy sản/Fishery
10 mg/kg
GC-FID
5
350
Chloroform
Thịt và sản phẩm thịt/Meat and meat products
5 µg/kg
GC-MS/MS
3
351
Citrate/Citric Acid/
Sodium citrate/Potassium citrate/ 
Calcium citrate 
Thực phẩm/Food
0.1%
Sắc ký ion (IC)
3
352
Crystal violet (Gentian) và Leuco Crystal violet 
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fishery & fishery products
0.5 µg/kg mỗi chất/ each compound
LC-MS/MS
3
353
Crystal violet (Gentian) và Leuco Crystal violet 
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fishery & fishery products
1 µg/kg
ELISA
2
354
Cyanua
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và muối/Fishery & fishery products, meat and salt
0.05 mg/kg
UV-VIS
4
355
Cyclamate/ cyclamic acid/Natri cyclamate
/Cyclamate/ cyclamic acid/ Sodium cyclamate
Nước giải khát, thủy sản và nông sản/Beverages, fishery and agricultural
50 mg/kg
HPLC
4
356
Cysteamine (dạng tự do)
/Free Cysteamine
Thịt và sản phẩm thịt/Meat and meat products
25 µg/kg
GC-MS/MS
4
357
Cysteamine (dạng tự do)
/Free Cysteamine
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu/Animal feed, aqua feed and their raw material
2.5 mg/kg
GC-MS/MS
4
358
Dexamethasone
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/Animal feed, aqua feed
5 µg/kg
LC-MS/MS
5
359
Dexamethasone
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
0.5 µg/kg
LC-MS/MS
5
360
Dichlorvos
Thực phẩm/Food-Thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của BNN & PTNT
10 µg/kg
GC-MS/MS
3
  Trang trước  1, 2, 3 ... 11, 12, 13, 14, 15, 16  Trang sau

Ghi chú:

 

Thời gian trả kết quả (ngày):

Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết);

AAS

Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric);

ELISA

Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay);

GCMS

Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry);

HPLC

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography);

GCHRMS

Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry);

IC

Sắc ký ion (Ion Chromatography);

ICPMS

Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry);

Kjeldahl

Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl;

LCMSMS

Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry);

 

Thủ tục hành chính

Hoạt động đoàn thể



 

Liên kết website

Nafiqad branch 6

Thành viên

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 134
  • Khách viếng thăm: 132
  • Máy chủ tìm kiếm: 2
  • Hôm nay: 41028
  • Tháng hiện tại: 41028
  • Tổng lượt truy cập: 29794712