Nội dung..: | Chuyên mục: |
STT | (ngày) |
||||
Beta Lactam: Amoxicillin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Amoxicillin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Ampicillin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Ampicillin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Cefalexin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Cefalexin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Cloxacillin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Cloxacillin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Dicloxacillin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Dicloxacillin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Nafcillin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Nafcillin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Oxacillin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Oxacillin | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Penicillin G | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Penicillin G | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Penicillin V | LC-MS/MS |
||||
Beta Lactam: Penicillin V | LC-MS/MS |
||||
Bicozamycin (Bicyclomycin) và
Bicozamin benzoate |
Bicozamycin: 5 µg/kg |
LC-MS/MS |
|||
Bis Phenol A và Phenol bằng cách thử thôi nhiễm
/Bis Phenol A and Phenol migration |
HPLC |
||||
Boric axit và muối borate
/Boric acid and borat salt |
ICP-MS |
||||
Boric axit và muối borate (Phương pháp bán định lượng)
/Acid boric and borat salt (Semi-quantitive method) |
Giấy nghệ |
||||
Bột sắt
(2,4 – diaminoazobenzene hydrochloride/Chrysoidine) |
LC-MS/MS |
||||
Bột sắt
(2,4 – diaminoazobenzene hydrochloride/Chrysoidine) |
LC-MS/MS |
||||
Briliant green | LC-MS/MS |
||||
Caffein
/Caffeine |
HPLC |
||||
Cặn
/Solids |
Trọng lượng (mg/L) |
||||
Canxi (Ca)
/Calcium content |
Chuẩn độ (%) |
||||
Carbohydrate | Phương pháp tính từ các thành phần dinh dưỡng (%) |
||||
Carbohydrate và năng lượng
/Carbohydrate and energy |
Tính từ hàm lượng các thành phần dinh dưỡng trong mẫu (%) |
Trang trước 1, 2, 3 ... 10, 11, 12 ... 14, 15, 16 Trang sau |
Ghi chú: |
|
Thời gian trả kết quả (ngày): |
Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết); |
AAS |
Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric); |
ELISA |
Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay); |
GCMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry); |
HPLC |
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography); |
GCHRMS |
Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry); |
IC |
Sắc ký ion (Ion Chromatography); |
ICPMS |
Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry); |
Kjeldahl |
Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl; |
LCMSMS |
Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry); |