Nội dung..:
  
Chuyên mục:
STT
Chỉ tiêu
Nền mẫu
Giới hạn định lượng/ Phạm vi đo
Kỹ thuật/PP
phân tích
Thời hạn trả kết quả
(ngày)
91
Kim loại/Metals:
Cobalt (Co)
Nước: uống, dùng để chế biến thực phẩm, sinh hoạt và nước thải
0.0013 mg/L
ICP-MS
3
92
Kim loại/Metals:
Copper (Cu)
Thực phẩm và phụ gia thực phẩm/Food & food additives
54 µg/kg
ICP-MS
3
93
Kim loại/Metals:
Copper (Cu)
Nước: uống, dùng để chế biến thực phẩm, sinh hoạt và nước thải
0.02 mg/L
ICP-MS
3
94
Kim loại/Metals:
Crom (Cr)
Thực phẩm và phụ gia thực phẩm/Food & food additives
31 µg/kg
ICP-MS
3
95
Kim loại/Metals:
Crom (Cr)
Nước: uống, dùng để chế biến thực phẩm, sinh hoạt và nước thải
0.002 mg/L
ICP-MS
3
96
Kim loại/Metals:
Iron (Fe)
Thực phẩm và phụ gia thực phẩm/Food & food additives
36 µg/kg
ICP-MS
3
97
Kim loại/Metals:
Iron (Fe)
Nước: uống, dùng để chế biến thực phẩm, sinh hoạt và nước thải
0.02 mg/L
ICP-MS
3
98
Kim loại/Metals:
Lead (Pb)
Thực phẩm và phụ gia thực phẩm/Food & food additives
35 µg/kg
ICP-MS
3
99
Kim loại/Metals:
Lead (Pb)
Nước: uống, dùng để chế biến thực phẩm, sinh hoạt và nước thải
0.001 mg/L
ICP-MS
3
100
Kim loại/Metals:
Magie (Mg)
Thực phẩm và phụ gia thực phẩm/Food & food additives
200 µg/kg
ICP-MS
3
101
Kim loại/Metals:
Mangan (Mn)
Thực phẩm và phụ gia thực phẩm/Food & food additives
30 µg/kg
ICP-MS
3
102
Kim loại/Metals:
Mangan (Mn)
Nước: uống, dùng để chế biến thực phẩm, sinh hoạt và nước thải
0.01 mg/L
ICP-MS
3
103
Kim loại/Metals:
Mercury (Hg)
Thực phẩm và phụ gia thực phẩm/Food & food additives
26 µg/kg
ICP-MS
3
104
Kim loại/Metals:
Mercury (Hg)
Nước: uống, dùng để chế biến thực phẩm, sinh hoạt và nước thải
0.0001 mg/L
ICP-MS
3
105
Kim loại/Metals:
Molipden (Mo)
Nước: uống, dùng để chế biến thực phẩm, sinh hoạt và nước thải
0.0024 mg/L
ICP-MS
3
106
Kim loại/Metals:
Molybdenum (Mo)
Thực phẩm và phụ gia thực phẩm/Food & food additives
30 µg/kg
ICP-MS
3
107
Kim loại/Metals:
Nicken (Ni)
Thực phẩm và phụ gia thực phẩm/Food & food additives
34 µg/kg
ICP-MS
3
108
Kim loại/Metals:
Nicken (Ni)
Nước: uống, dùng để chế biến thực phẩm, sinh hoạt và nước thải
0.002 mg/L
ICP-MS
3
109
Kim loại/Metals:
Selen (Se)
Thực phẩm và phụ gia thực phẩm/Food & food additives
30 µg/kg
ICP-MS
3
110
Kim loại/Metals:
Selen (Se)
Nước: uống, dùng để chế biến thực phẩm, sinh hoạt và nước thải
0.001 mg/L
ICP-MS
3
111
Kim loại/Metals:
Silver (Ag)
Nước: uống, dùng để chế biến thực phẩm, sinh hoạt và nước thải
0.002 mg/L
ICP-MS
3
112
Kim loại/Metals:
Tin (Sn)
Thực phẩm và phụ gia thực phẩm/Food & food additives
371 µg/kg
ICP-MS
3
113
Kim loại/Metals:
Zinc (Zn)
Thực phẩm và phụ gia thực phẩm/Food & food additives
500 µg/kg
ICP-MS
3
114
Kim loại/Metals:
Zinc (Zn)
Nước: uống, dùng để chế biến thực phẩm, sinh hoạt và nước thải
0.025 mg/L
ICP-MS
3
115
Kim loại/Metals:
Aluminum (Al)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; thịt và sản phẩm thịt/Fishery & Fishery product; Meat & meat products
109 µg/kg
ICP-MS
3
116
Kim loại/Metals:
Arsenic (As)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; thịt và sản phẩm thịt/Fishery & Fishery product; Meat & meat products
12 µg/kg
ICP-MS
3
117
Kim loại/Metals:
Barium (Ba)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; thịt và sản phẩm thịt/Fishery & Fishery product; Meat & meat products
74 µg/kg
ICP-MS
3
118
Kim loại/Metals:
Boron (B)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; thịt và sản phẩm thịt/Fishery & Fishery product; Meat & meat products
494 µg/kg
ICP-MS
3
119
Kim loại/Metals:
Cadmium (Cd)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; thịt và sản phẩm thịt/Fishery & Fishery product; Meat & meat products
10 µg/kg
ICP-MS
3
120
Kim loại/Metals:
Chromium (Cr)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản; thịt và sản phẩm thịt/Fishery & Fishery product; Meat & meat products
16 µg/kg
ICP-MS
3
  Trang trước  1, 2, 3, 4, 5 ... 14, 15, 16  Trang sau

Ghi chú:

 

Thời gian trả kết quả (ngày):

Tính từ thời điểm nhận mẫu, không tính các ngày nghỉ theo quy định (thứ bảy, chủ nhật, lễ, Tết);

AAS

Quang phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric);

ELISA

Phương pháp miễn dịch dựa trên enzyme liên kết (Enzyme-Linked ImmunoSorbent Assay);

GCMS

Sắc ký khí ghép khối phổ (Gas Chromatography–Mass Spectrometry);

HPLC

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography);

GCHRMS

Sắc ký khí ghép khối phổ phân giải cao (Gas Chromatography High-Resolution Mass Spectrometry);

IC

Sắc ký ion (Ion Chromatography);

ICPMS

Quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry);

Kjeldahl

Chưng cất theo phương pháp Kjeldahl;

LCMSMS

Sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (Liquid Chromatography-Tandem Mass Spectrometry);

 

Thủ tục hành chính

Hoạt động đoàn thể



 

Liên kết website

Nafiqad branch 6

Thành viên

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 227
  • Hôm nay: 55169
  • Tháng hiện tại: 319272
  • Tổng lượt truy cập: 32238259